Bao Bì Thành Hưng - Xưởng sản xuất thùng carton & bán sỉ giá rẻ uy tín

093.9999.370
Home - Tin tức - Gross Weight là gì? Cách tối ưu bao bì để giảm cước vận chuyển

Gross Weight là gì? Cách tối ưu bao bì để giảm cước vận chuyển

Gross Weight là gì?

Nhiều doanh nghiệp sản xuất và bán sỉ đang trả cước vận chuyển cao hơn mức cần thiết vì chỉ tập trung vào Gross Weight (G.W – Trọng lượng tổng). Tuy nhiên, chi phí thực tế lại dựa trên Chargeable Weight (Trọng lượng tính cước).

Hiểu rõ G.W và Net Weight (N.W) là nền tảng. Nhưng với 10 năm kinh nghiệm giải pháp đóng gói B2B, Bao Bì Thành Hưng sẽ đi thẳng vào cốt lõi: Cách tối ưu bao bì (thùng carton, vật tư) để giảm Chargeable Weight và tiết kiệm chi phí vận hành.

Phân biệt Gross Weight (G.W), Net Weight (N.W) và Tare Weight (T.W)

Để hiểu rõ cách bao bì ảnh hưởng đến cước phí, trước tiên chúng ta cần phân biệt rạch ròi ba khái niệm trọng lượng cơ bản trong logistics và sản xuất.

Phân biệt Net Weight với Gross Weight
Phân biệt Net Weight với Gross Weight

Net Weight

Net Weight (N.W) – Khối lượng tịnh: Đây là trọng lượng chỉ của sản phẩm (hàng hóa), không bao gồm bất kỳ vật liệu đóng gói nào. Đây là giá trị cố định của bản thân hàng hóa.

Ví dụ: 1000 chai lọ thủy tinh có trọng lượng tịnh là 300kg.

Tare Weight

Tare Weight (T.W) – Trọng lượng bì: Đây là tổng trọng lượng của toàn bộ vật tư, bao bì được sử dụng để đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Đây chính là yếu tố đầu tiên mà doanh nghiệp có thể kiểm soát và tối ưu.

Bao gồm: Trọng lượng của thùng carton, pallet, màng xốp hơi chèn lót, màng PE quấn hàng, băng keo, v.v.

Gross Weight

Gross Weight (G.W) – Trọng lượng tổng: Đây là tổng trọng lượng của cả kiện hàng sau khi đã đóng gói hoàn chỉnh, bao gồm cả sản phẩm bên trong và toàn bộ bao bì. G.W là con số mà các đơn vị vận chuyển sẽ cân thực tế khi tiếp nhận hàng của bạn.

Ví dụ để bạn dễ hiểu:

Bạn có một kiện hàng được đóng vào thùng carton, sau khi đem đi cân thì hàng của bạn có trọng lượng là 100 Kg. Trước đo bạn đã cân thùng carton có khối lượng là 5 Kg, vậy khối lượng còn lại của hàng hóa là 95Kg.

=>> 100 Kg = Tổng trọng lượng hàng hóa = Gross Weight

=>> 5 kg là khối lượng bao bì đóng gói cũng tức là Tare Weight

=>> Khối lượng hàng hóa = 95 Kg người ta còn gọi là Net Weight hay khối lượng tịnh.

Như vậy, công thức tính Gross Weight = Net Weight (N.W) + Tare Weight (T.W)

Một lưu ý nhỏ là hầu hết các doanh nghiệp không thể thay đổi N.W, nhưng hoàn toàn có thể tối ưu T.W (trọng lượng bì) bằng cách chọn vật liệu đóng gói thông minh. Tuy nhiên, G.W vẫn chưa phải là con số cuối cùng quyết định cước phí. Để hiểu rõ “cái bẫy chi phí” thực sự, chúng ta cần đi vào khái niệm tiếp theo.

Yếu tố quyết định cước phí: Volume Weight (V.W) và Chargeable Weight (C.W)

Chỉ tập trung vào Gross Weight (G.W) là một hiểu lầm phổ biến khiến chi phí vận hành của doanh nghiệp tăng cao.

Các hãng vận chuyển, đặc biệt là đường hàng không và chuyển phát nhanh, không chỉ bán “cân nặng” mà còn bán “không gian” trên phương tiện của họ. Một kiện hàng 10kg ốc vít chiếm không gian rất nhỏ, nhưng một kiện hàng 10kg gấu bông (hàng cồng kềnh) lại chiếm thể tích rất lớn.

Hãng vận chuyển không thể lỗ vì vận chuyển những kiện hàng nhẹ nhưng chiếm quá nhiều diện tích. Vì vậy, họ đưa ra khái niệm Volume Weight (V.W).

Volume Weight (V.W) – Trọng lượng thể tích

Công thức tính Volume Weight (Trọng lượng thể tích)
Công thức tính Volume Weight (Trọng lượng thể tích)

Volume Weight (V.W) là trọng lượng quy đổi từ thể tích của kiện hàng, dùng làm cơ sở so sánh với trọng lượng thực tế (G.W).

Công thức tính V.W phổ biến nhất (áp dụng cho hàng không/chuyển phát nhanh quốc tế):

V.W (kg) = (Dài x Rộng x Cao)/5000

Trong đó:

  • Dài, Rộng, Cao lấy đơn vị cm
  • Chỉ số chia 5000 là phổ biến nhất, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi:
    • Hàng nội địa (đường bộ, nhanh): Thường áp dụng mức 3000 hoặc 6000, tùy theo chính sách của Viettel Post, GHTK, GHN,…
    • Hàng đường biển (LCL): Thường quy đổi 1 CBM = 1000kg. Doanh nghiệp cần hỏi rõ hãng vận chuyển của mình để có công thức tính chính xác nhất.

Chargeable Weight (C.W) – Trọng lượng tính cước

Đây mới là con số quyết định hóa đơn vận chuyển của bạn. Chargeable Weight (C.W) là trọng lượng cuối cùng mà hãng vận chuyển dùng để tính cước phí.

Nó được xác định bằng một quy tắc vàng: Chargeable Weight (C.W) = MAX (Gross Weight, Volume Weight)

Diễn giải dễ hiểu: Hãng vận chuyển sẽ đặt G.W (số cân thực tế) và V.W (số cân thể tích) lên bàn cân. Chỉ số nào cao hơn, họ sẽ dùng chỉ số đó để tính tiền.

Nếu hàng nặng (ốc vít): G.W = 20kg, V.W = 8kg thì bạn bị tính cước cho 20kg.

Nếu hàng cồng kềnh (gấu bông): G.W = 10kg, V.W = 25kg thì bạn bị tính cước cho 25kg (dù hàng chỉ nặng 10kg).

Đây chính là “cái bẫy chi phí” mà rất nhiều doanh nghiệp gặp phải. Và đây cũng là lúc vai trò của bao bì và giải pháp đóng gói trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Công thức tính Chargeale weight (trọng lượng tính cước)
Công thức tính Chargeale weight (trọng lượng tính cước)

Vai trò của bao bì trong việc tối ưu cước phí vận chuyển

Từ quy tắc vàng ở trên, chúng ta thấy rõ chi phí vận chuyển bị ảnh hưởng từ hai phía: Trọng lượng (G.W) và Thể tích (V.W). Là chuyên gia về giải pháp đóng gói, Bao Bì Thành Hưng hiểu rằng đây chính là hai nút thắt mà doanh nghiệp có thể can thiệp để giảm chi phí. Dưới đây là cách chúng tôi giải quyết hai trường hợp phổ biến nhất mà các đối tác sản xuất và bán sỉ gặp phải.

Trường hợp 1: Hàng nặng (G.W > V.W) – Tối ưu từng gram trọng lượng bao bì (T.W)

Ví dụ điển hình: Linh kiện máy móc, ốc vít, phụ tùng cơ khí, gốm sứ đặc, cuộn vải, hóa chất công nghiệp…

Vấn đề: Cước phí bị tính theo G.W. Mọi gram trọng lượng của bao bì (Tare Weight) cộng thêm đều là chi phí thực. Nhiều doanh nghiệp dùng thùng carton quá dày hoặc vật tư chèn lót không cần thiết, làm tăng G.W một cách lãng phí.

Giải pháp: Sử dụng thùng carton 5 lớp, 7 lớp với định lượng giấy và loại sóng (sóng A, B, C, E…) được thiết kế để chịu lực tối ưu nhưng trọng lượng giấy (T.W) nhẹ nhất có thể. Tối ưu vật tư phụ trợ bằng cách sử dụng màng xốp hơi, màng PE đúng cách và vừa đủ để cố định hàng hóa, thay vì lạm dụng các vật liệu chèn lót nặng, giúp giảm T.W tổng thể.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể liên hệ Bao Bì Thành Hưng để được tư vấn chất liệu giấy và kết cấu sóng phù hợp, giúp giảm G.W mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng nặng.

Trường hợp 2: Hàng cồng kềnh (V.W > G.W) – Triệt tiêu “không gian chết” (Thể tích)

Ví dụ điển hình: Quần áo thời trang, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ nhựa gia dụng, gấu bông, chăn ga gối đệm…

Vấn đề: Hàng rất nhẹ nhưng bị tính cước theo V.W rất cao. Đây là “cái bẫy chi phí” lớn nhất, khi doanh nghiệp phải trả tiền cho “không khí” nằm trong các khoảng trống của thùng hàng.

Giải pháp đề ra:

  • Không dùng thùng carton size đại trà, hoặc quá to so với sản phẩm.
  • Sản xuất thùng carton theo kích thước yêu cầu: Tại Bao bì Thành Hưng, chúng tôi giúp doanh nghiệp tạo ra thùng carton vừa khít với sản phẩm, loại bỏ mọi “không gian chết” và giảm V.W xuống mức thấp nhất.
  • Kết hợp màng PE (màng chít) để quấn, nén hàng (như hàng may mặc) trước khi đóng thùng để giảm thể tích tối đa.
Vai trò của bao bì trong việc tối ưu cước phí vận chuyển
Vai trò của bao bì trong việc tối ưu cước phí vận chuyển

Ví dụ so sánh thực tế

Lý thuyết có thể khó hình dung, hãy xem một ví dụ thực tế về việc bao bì ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí của doanh nghiệp như thế nào.

Bài toán: Vận chuyển 100 chiếc áo phông (Net Weight = 20kg) bằng đường hàng không (áp dụng công thức chia 5000).

Yếu tố Dùng thùng đại trà (Cỡ L) Dùng thùng sản xuất theo yêu cầu
Kích thước (cm) 60 x 50 x 50 50 x 40 x 30
Tare Weight (kg) 1.5 kg 0.8 kg
Gross Weight (G.W) (20kg + 1.5kg) = 21.5 kg (20kg + 0.8kg) = 20.8 kg
Volume Weight (V.W) (60x50x50) / 5000 = 30 kg (50x40x30) / 5000 = 12 kg
Chargeable Weight (C.W) 30 kg (Vì V.W > G.W) 20.8 kg (Vì G.W > V.W)

Kết luận: Chỉ bằng việc thay đổi kích thước thùng carton cho vừa vặn, doanh nghiệp đã tiết kiệm được cước phí của (30 – 20.8) = 9.2kg cho cùng một lô hàng. Với các doanh nghiệp xuất khẩu hàng may mặc, con số này nhân lên hàng nghìn đơn hàng sẽ là một khoản chi phí khổng lồ.

Kết luận

Gross Weight (G.W) và Net Weight (N.W) là thông tin cơ bản. Nhưng Chargeable Weight (C.W) mới là thứ thực sự quyết định chi phí vận hành của bạn.

Là chuyên gia 10 năm trong ngành, Bao Bì Thành Hưng hiểu rõ nỗi đau về chi phí logistics này. Chúng tôi không chỉ bán thùng carton mà còn cung cấp giải pháp đóng gói tối ưu để giúp doanh nghiệp giảm cả G.W và V.W.

Đừng để bao bì trở thành gánh nặng chi phí. Hãy để chúng tôi giúp bạn biến nó thành lợi thế cạnh tranh. Liên hệ ngay 093.9999.370 để được tư vấn sản xuất thùng carton theo kích thước yêu cầu. Hoặc Yêu cầu báo giá mua sỉ màng xốp hơi, màng PE, băng keo và các vật tư đóng gói khác để tối ưu G.W và V.W cho lô hàng của bạn.

Tags :
Tin tức

Chia sẻ :

Contact Me on Zalo
Lên đầu trang